Có 2 kết quả:
形成层 xíng chéng céng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄘㄥˊ • 形成層 xíng chéng céng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vascular cambium (layer of tissue responsible for growth inside wood)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vascular cambium (layer of tissue responsible for growth inside wood)
Bình luận 0